Niềm vui, sự hạnh phúc, vui vẻ, phấn khích…là những trạng thái tinh thần tích cực mà chúng ta hẳn đều muốn chia sẻ với người khác. Niềm vui luôn hiện hữu trong cuộc sống hằng ngày và có thể được bày tỏ bằng nhiều cách khác nhau. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ gợi ý cho bạn 50+ từ vựng tiếng Anh bày tỏ niềm vui được ứng dụng phổ biến nhất.
Niềm vui, sự hạnh phúc, vui vẻ, phấn khích…là những trạng thái tinh thần tích cực mà chúng ta hẳn đều muốn chia sẻ với người khác. Niềm vui luôn hiện hữu trong cuộc sống hằng ngày và có thể được bày tỏ bằng nhiều cách khác nhau. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ gợi ý cho bạn 50+ từ vựng tiếng Anh bày tỏ niềm vui được ứng dụng phổ biến nhất.
Để diễn tả niềm vui, niềm hạnh phúc của mình trong giao tiếp hoặc ứng dụng vào các bài thi, bạn có thể sử dụng các tính từ sau:
Trong trường hợp muốn hỏi về trạng thái cảm xúc, niềm vui của ai đó hoặc chia sẻ niềm vui, sự phấn khích của bản thân, bạn có thể tham khảo các mẫu câu hỏi và trả lời dưới đây:
Ví dụ: I feel so happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy rất vui vẻ.)
Ví dụ: The children were happy after winning the game. (Những đứa trẻ rất vui sau khi chiến thắng trò chơi.)
Ví dụ: I am feeling excited to go on vacation. (Tôi rất háo hức đi nghỉ mát.)
Ví dụ: You look happy today. (Hôm nay nhìn bạn vui vẻ đó.)
Ví dụ: It makes me happy to see you smile. (Nhìn thấy bạn cười khiến tôi rất vui.)
Ví dụ: This news cheers me up. (Tin này làm tôi rất phấn khởi.)
1) I am so _____ to see you again after such a long time.
2) She was _____ with her birthday present.
3) The children were _____ playing in the park. They always keep laughing.
4) I feel so _____ after a long vacation. It was such a blast!
5) He is a very _____ person, always smiling and laughing.
6) We were all _____ to hear the good news and celebrate the success together.
7) The audience was _____ by the talented musicians who performed a captivating concert.
8) He’s been _____ ever since she said “yes”!.
9) The news of her promotion filled her with _____.
10) We were _____with the delicious food and excellent service at the new restaurant.
Bài viết trên đây đã tổng hợp những từ, cụm từ và thành ngữ về niềm vui được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hãy luyện tập ứng dụng những từ vựng này vào quá trình giao tiếp hằng ngày để bày tỏ niềm vui của mình nhé. Hy vọng bài viết có ích với bạn và đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi!
Để bày tỏ niềm vui của mình ngoài sử dụng các từ vựng cơ bản, bạn có thể thay thế bằng các thành ngữ như:
Để có thể diễn đạt cảm xúc của bản thân một cách tự nhiên trong giao tiếp, điều bạn cần có là một vốn từ vựng phong phú về chủ đề này. Học từ vựng tiếng Anh cùng ứng dụng học từ vựng MochiVocab là một cách hiệu quả giúp bạn làm giàu vốn từ của mình.
MochiVocab mang đến cho bạn hơn 8,000 từ vựng được chia thành 20 chủ đề đa dạng. Từ vựng được trình bày ở dạng flashcard chứa các thông tin chi tiết như định nghĩa, phiên âm, audio phát âm, câu ví dụ. Ngoài ra, MochiVocab áp dụng phương pháp học lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng đặc biệt “Thời điểm vàng”. Cụ thể, dựa trên lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm mà bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo “Thời điểm vàng” nhắc nhở bạn ôn tập. Đây là phương pháp đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp bạn ghi nhớ thông tin tốt hơn gấp nhiều lần. Đồng thời, ứng dụng sẽ sắp xếp từ vựng mà bạn đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Điều này sẽ giúp đảm bảo bạn có thể phân bổ thời gian học hợp lý.
Niềm vui luôn khiến con người cảm thấy hạnh phúc, yêu đời và tràn đầy năng lượng. Cảm xúc này được thể hiện qua những danh từ sau trong tiếng Anh: